--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tươi cười
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tươi cười
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tươi cười
+ adj
smiling
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
tươi cười
:
smiling
+
ngu ngốc
:
Dull, dull-headedĐồ ngu ngốc!What a dullard!